STT Tên Điểm tối thiểu Điểm đỏ Điểm tối đa Điểm thay đổi Danh hiệu
121 Sơn Sacombank 610 620 620 0 0
122 Thế PT 610 620 620 0 0
123 Tuấn PTSC 610 620 620 0 0
124 Tùng PVGAS 610 620 620 0 0
125 Ngô Duy Tân Tân kiến tạo 610 620 620 0 0
126 Hiếu KL 610 620 620 0 0
127 Dương Tấn Hùng Hùng OSC 610 620 620 0 0
128 Tùng Heineken 610 620 620 0 0
129 Nguyễn Thắng Thắng Forny 610 620 620 0 0
130 Hùng PTỉnh 610 620 620 0 0