STT Tên Điểm tối thiểu Điểm đỏ Điểm tối đa Điểm thay đổi Danh hiệu
131 Chương in ấn 610 620 620 0 0
132 Thảo PVOil 610 620 620 0 0
133 Nghiệp BRT 610 620 620 0 0
134 Hoàng KL 610 615 615 0 0
135 Trưởng Tré 610 615 615 0 0
136 Sơn nhôm 610 615 615 0 0
137 Long LT 610 615 615 0 0
138 Tiến PTỉnh 605 615 615 0 0
139 Phong heo BR 605 615 615 0 0
140 Hải PTỉnh 600 620 620 0 0