| STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
| 161 |
|
Quãng Mực | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 | ||
| 162 |
|
Thịnh KL | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 | ||
| 163 |
|
Trịnh Đình Tiến Tiến Minh Thiên | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 164 |
|
Cường Phạm Gia | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 165 |
|
Nam vịt | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 166 |
|
Khương Ptỉnh | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 167 |
|
Quyền KL | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 168 |
|
Thạch Sùng PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 169 |
|
Hùng Mập PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 170 |
|
Gia Văn PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 |