| STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
| 181 |
|
Vượng PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 182 |
|
Khương Memory | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 183 |
|
Hùng Rượu vang | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 184 |
|
Khang Đại Phát PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 185 |
|
Tri PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 186 |
|
Hòa Phạm Gia | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 187 |
|
Trần Văn Bình | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 188 |
|
Nhân Con PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 189 |
|
Sân V-Dragon Pickleball | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 190 |
|
Sân bóng đá Trần Minh Chiến | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |